🌟 건강 진단 (健康診斷)

1. 건강의 유지, 병의 조기 발견이나 예방 등을 위하여 심신의 상태를 검사하는 일.

1. CHẨN ĐOÁN SỨC KHOẺ: Việc kiểm tra tình trạng thể chất và tinh thần để đề phòng, phát hiện sớm bệnh tật hoặc duy trì sức khoẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정기적인 건강 진단.
    Regular health examination.
  • Google translate 건강 진단 결과.
    Health examination results.
  • Google translate 건강 진단을 받다.
    Undergo a medical examination.
  • Google translate 건강 진단을 실시하다.
    Perform a medical examination.
  • Google translate 건강 진단을 하다.
    Take a medical examination.
  • Google translate 건강 진단 결과를 보니 다행히 건강에 큰 문제는 없었다.
    The results of the medical examination showed that fortunately there were no major health problems.
  • Google translate 나는 일 년에 한 번씩 건강 진단을 받고 건강 상태를 확인한다.
    I have a medical checkup once a year and check my condition.
  • Google translate 요즘 몸이 계속 안 좋은 것 같아.
    I think i haven't been feeling well lately.
    Google translate 이번 기회에 건강 진단 한번 받아 봐.
    Take this opportunity to get a medical checkup.

건강 진단: medical examination; checkup,けんこうしんだん【健康診断】,examen médical, bilan médical, bilan de santé,chequeo médico, reconocimiento médico,الفحص الطبّيّ,эрүүл мэндийн шинжилгээ,chẩn đoán sức khoẻ,การตรวจสุขภาพ, การตรวจร่างกาย,diagnosa kesehatan,медицинский осмотр,健康体检,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 건강 진단 (健康診斷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11)