🌟 건강 진단 (健康診斷)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 건강 진단 (健康診斷) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄱㅈㄷ: Initial sound 건강 진단
-
ㄱㄱㅈㄷ (
구겨지다
)
: 구김이 생기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ NHÀU NÁT, BỊ NHĂN NHÚM: Có vết nhăn xuất hiện. -
ㄱㄱㅈㄷ (
기(가) 죽다
)
: 용기나 기세가 사라지거나 약해져 시무룩하다.
🌏 UỂ OẢI, MỆT MỎI: Dũng khí hay khí thế biến mất hoặc yếu đi ỉu xìu. -
ㄱㄱㅈㄷ (
건강 진단
)
: 건강의 유지, 병의 조기 발견이나 예방 등을 위하여 심신의 상태를 검사하는 일.
None
🌏 CHẨN ĐOÁN SỨC KHOẺ: Việc kiểm tra tình trạng thể chất và tinh thần để đề phòng, phát hiện sớm bệnh tật hoặc duy trì sức khoẻ.
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11)